Có 2 kết quả:
販私 fàn sī ㄈㄢˋ ㄙ • 贩私 fàn sī ㄈㄢˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to traffic (smuggled goods)
(2) illegal trading
(2) illegal trading
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to traffic (smuggled goods)
(2) illegal trading
(2) illegal trading
Bình luận 0